Từ điển Thiều Chửu蹟 - tích① Cùng nghĩa với chữ tích 跡.
Từ điển Trần Văn Chánh蹟 - tíchNhư 跡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蹟 - tíchNhư chữ Tích 跡.
奧蹟 - áo tích || 跼蹟 - cục tích ||